Có 2 kết quả:
退换 tuì huàn ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ • 退換 tuì huàn ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to replace a purchase
(2) to exchange a purchase
(2) to exchange a purchase
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to replace a purchase
(2) to exchange a purchase
(2) to exchange a purchase
Bình luận 0