Có 2 kết quả:

退换 tuì huàn ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ退換 tuì huàn ㄊㄨㄟˋ ㄏㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to replace a purchase
(2) to exchange a purchase

Từ điển Trung-Anh

(1) to replace a purchase
(2) to exchange a purchase